STT | Mã HP | Tên môn học | Tên lớp học | Thứ | Ca | Phòng học | Giáo viên | TC |
1
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 2 | 1-6 | A4.402 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
2
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 2 | 4-6 | A4.402 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
3
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 4 | 7-12 | TH BÀN | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
4
| DLCS122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS122_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 5 |
5
| DLCS122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS122_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
6
| DLCS222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS222_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 5 |
7
| DLCS222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS222_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
8
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.1 | 4 | Giờ 6-Giờ 8 | TH BÀN | Nguyễn Thu Quỳnh | 4 |
9
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 4 |
10
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 8 | TH BÀN | Nguyễn Thu Quỳnh | 4 |
11
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.2 | 3 | Giờ 2-Giờ 4 | TH LE TAN | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
12
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 4 | TH LE TAN | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
13
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
14
| DLHB221 | Thực hành nghiệp vụ Bàn 2 | DLHB221_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BÀN | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
15
| DLHB221 | Thực hành nghiệp vụ Bàn 2 | DLHB221_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BÀN | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
16
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.504 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
17
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
18
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.1 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
19
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.1 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
20
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
21
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
22
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
23
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
24
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.3 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
25
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.3 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
26
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
27
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.1 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
28
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.1 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
29
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.502 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
30
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.2 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.301 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
31
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
32
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.301 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
33
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.2 | 5 | Giờ 7-Giờ 10 | A4.302 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
34
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.2 | 5 | Giờ 7-Giờ 10 | B1.301 | Đặng Hoàng Giang | 2 |
35
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.3 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Nguyễn Duy Trường | 2 |
36
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.3 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Nguyễn Duy Trường | 2 |
37
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_3.3 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Nguyễn Duy Trường | 2 |
38
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.1 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.402 | Lê Thị Nguyên | 5 |
39
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.1 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.402 | Lê Thị Nguyên | 5 |
40
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.302 | Lê Thị Nguyên | 5 |
41
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.401 | Lê Thị Nguyên | 5 |
42
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.404 | Lê Thị Nguyên | 5 |
43
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.2 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.304 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
44
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.301 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
45
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.401 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
46
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.403 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
47
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.404 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
48
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.3 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
49
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.3 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
50
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
51
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.1 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.402 | Lê Thị Nguyên | 5 |
52
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.302 | Lê Thị Nguyên | 5 |
53
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.1 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.402 | Lê Thị Nguyên | 5 |
54
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.302 | Lê Thị Nguyên | 5 |
55
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.2 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.304 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
56
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.2 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.303 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
57
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.301 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
58
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.303 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
59
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.3 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
60
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.3 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
61
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.3 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
62
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
63
| DLTH019 | Tổ chức hội nghị hội thảo | DLTH019_1.1 | 2 | 1-3 | A4.402 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
64
| KDDA021 | Thực hành dự án thương mại điện tử | KDDA021_4.1 | 4 | Giờ 3-Giờ 4 | TEAM | Hoàng Thị Yến | 5 |
65
| KDDA021 | Thực hành dự án thương mại điện tử | KDDA021_4.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Lê Văn Đức | 5 |
66
| KDDA021 | Thực hành dự án thương mại điện tử | KDDA021_4.3 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Lê Thị Kim Thu | 5 |
67
| KDDA021 | Thực hành dự án thương mại điện tử | KDDA021_4.4 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Nguyễn Phúc Thắng | 5 |
68
| KDDN021 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN021_4.1 | 4 | Giờ 3-Giờ 4 | TEAM | Hoàng Thị Yến | 6 |
69
| KDDN021 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN021_4.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Lê Văn Đức | 6 |
70
| KDDN021 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN021_4.3 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Lê Thị Kim Thu | 6 |
71
| KDDN021 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN021_4.4 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Nguyễn Phúc Thắng | 6 |
72
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.1 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.401 | Hoàng Thị Yến | 2 |
73
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.402 | Hoàng Thị Yến | 2 |
74
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.401 | Hoàng Thị Yến | 2 |
75
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.2 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.405 | Hoàng Thị Yến | 2 |
76
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.2 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.401 | Hoàng Thị Yến | 2 |
77
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.401 | Hoàng Thị Yến | 2 |
78
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.3 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.403 | Lê Văn Đức | 2 |
79
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.3 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.402 | Lê Văn Đức | 2 |
80
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.403 | Lê Văn Đức | 2 |
81
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.4 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.405 | Lê Thị Kim Thu | 2 |
82
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | B1.401 | Lê Thị Kim Thu | 2 |
83
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_4.4 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.405 | Lê Thị Kim Thu | 2 |
84
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.1 | 3 | 1-6 | A4.501 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
85
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.1 | 5 | 1-6 | A4.404 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
86
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.1 | 6 | 1-6 | A4.303 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
87
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.2 | 3 | 7-12 | A4.304 | Dương Kiều Hoa | 2 |
88
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.2 | 4 | 7-12 | A4.304 | Dương Kiều Hoa | 2 |
89
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.2 | 6 | 7-12 | A4.304 | Dương Kiều Hoa | 2 |
90
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.3 | 3 | 1-6 | A4.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
91
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.3 | 5 | 7-12 | A4.304 | Dương Kiều Hoa | 2 |
92
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.3 | 6 | 1-6 | A4.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
93
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.4 | 4 | 1-6 | B1.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
94
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.5 | 2 | 7-12 | B1.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
95
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.6 | 4 | 7-12 | B1.403 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
96
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_7.7 | 4 | 1-6 | B1.405 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
97
| KDHB022 | Thực hành bán hàng | KDHB022_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.503 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
98
| KDHB022 | Thực hành bán hàng | KDHB022_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.503 | Dương Kiều Hoa | 2 |
99
| KDHB022 | Thực hành bán hàng | KDHB022_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.503 | Dương Kiều Hoa | 2 |
100
| KDHB022 | Thực hành bán hàng | KDHB022_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.503 | Dương Kiều Hoa | 2 |
101
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.1 | 3 | 1-6 | B1.403 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
102
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.1 | 6 | 7-8 | B1.402 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
103
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.2 | 5 | 7-12 | B1.401 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
104
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.2 | 6 | 9-10 | B1.402 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
105
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.3 | 2 | 7-8 | B1.404 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
106
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.3 | 3 | 7-12 | B1.402 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
107
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.4 | 2 | 9-10 | B1.404 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
108
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_4.4 | 5 | 1-6 | B1.405 | Nguyễn Phúc Thắng | 2 |
109
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_1.1 | 6 | 1-6 | A4.503 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
110
| KDNN222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDNN222_1.1 | 2 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Phạm Quỳnh Chi | 6 |
111
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_3.1 | 4 | Giờ 3-Giờ 4 | TEAM | Trương Thu Trang | 5 |
112
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_3.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Dương Kiều Hoa | 5 |
113
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_3.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Trịnh Thị Thu Hà | 5 |
114
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_3.3 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Đỗ Thị Thu Hải | 5 |
115
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_3.1 | 4 | Giờ 3-Giờ 4 | TEAM | Trương Thu Trang | 5 |
116
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_3.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Dương Kiều Hoa | 5 |
117
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_3.3 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Đỗ Thị Thu Hải | 5 |
118
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_3.1 | 4 | Giờ 3-Giờ 4 | TEAM | Trương Thu Trang | 4 |
119
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_3.2 | 4 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Nguyễn Thị Thúy Trinh | 4 |
120
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_3.3 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Đỗ Thị Thu Hải | 4 |
121
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BEP 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
122
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BEP 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
123
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 5 |
124
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.2 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Lê Thị Vân | 5 |
125
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.3 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 5 |
126
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.1 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 5 |
127
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.2 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Nguyễn Quốc Tuấn | 5 |
128
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.3 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Lê Thị Vân | 5 |
129
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Lê Thị Vân | 4 |
130
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.2 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 4 |
131
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.2 | 3 | Giờ 2-Giờ 4 | TH BEP 2 | Đoàn Thị Kim Hường | 4 |
132
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.2 | 5 | Giờ 2-Giờ 4 | B1.301 | Đoàn Thị Kim Hường | 4 |
133
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 |
134
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 4 | Giờ 3-Giờ 5 | TH BEP 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 |
135
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 4 | Giờ 6-Giờ 8 | TH BEP 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 |
136
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 6 | Giờ 3-Giờ 5 | B1.301 | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 |
137
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 8 | B1.301 | Nguyễn Quốc Tuấn | 4 |
138
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 2 | 1-3 | A4.504 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
139
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 3 | 1-3 | A4.504 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
140
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 4 | 1-3 | A4.402 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
141
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 6 | 1-3 | A4.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
142
| NNKM222 | Tiếng Anh kinh doanh 2 | NNKM222_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.503 | Cao T. Thu Huyền | 2 |
143
| NNKM222 | Tiếng Anh kinh doanh 2 | NNKM222_1.1 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.503 | Cao T. Thu Huyền | 2 |
144
| NNKM222 | Tiếng Anh kinh doanh 2 | NNKM222_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.503 | Cao T. Thu Huyền | 2 |
145
| NNKM222 | Tiếng Anh kinh doanh 2 | NNKM222_1.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.503 | Cao T. Thu Huyền | 2 |
146
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_1.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.503 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
147
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.302 | Nguyễn Thị Vân | 4 |
148
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Nguyễn Thị Vân | 4 |
149
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
150
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
151
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
152
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
153
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 5 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
154
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.401 | Đỗ Hải Vân | 4 |
155
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đỗ Hải Vân | 4 |
156
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.401 | Đỗ Hải Vân | 4 |
157
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 2 | 4-6 | A4.504 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
158
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 3 | 4-6 | A4.504 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
159
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 4 | 4-6 | A4.402 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
160
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 6 | 4-6 | A4.304 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
161
| NNTP021 | Thực hành Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng | NNTP021_1.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.402 | Nguyễn Thị Lợi | 2 |
162
| NNTP021 | Thực hành Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng | NNTP021_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.404 | Nguyễn Thị Lợi | 2 |
163
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đỗ Thị Loan | 5 |
164
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.1 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đỗ Thị Loan | 5 |
165
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Trần Thị Hiền | 5 |
166
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.2 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Trần Thị Hiền | 5 |
167
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.3 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nghiêm Viết Vinh | 5 |
168
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.3 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nghiêm Viết Vinh | 5 |
169
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.4 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 5 |
170
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_4.4 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 5 |
171
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 2 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 5 |
172
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 2 | A4.501 | Lương Ngọc Linh | 5 |
173
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.2 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | A4.304 | Nguyễn T. Hồng Thìn | 5 |
174
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Nguyễn T. Hồng Thìn | 5 |
175
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 2 | A4.504 | Đoàn Thị Hằng | 5 |
176
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.3 | 3 | Giờ 2-Giờ 3 | TEAM | Đoàn Thị Hằng | 5 |
177
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.4 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | A4.302 | Trần Thị Hiền | 5 |
178
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_4.4 | 5 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trần Thị Hiền | 5 |
179
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_4.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Phạm Thị Lan Anh | 4 |
180
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_4.3 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trần Thị Bích Thảo | 4 |
181
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_4.4 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trịnh Đỗ Quyên | 4 |