STT | Mã HP | Tên môn học | Tên lớp học | Thứ | Ca | Phòng học | Giáo viên | TC |
1
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 3 | 1-6 | A4.504 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
2
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
3
| DLAU021 | Quản trị kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | DLAU021_1.1 | 7 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
4
| DLCS122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS122_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
5
| DLCS122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS122_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 5 |
6
| DLCS222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS222_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 5 |
7
| DLCS222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS222_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 5 |
8
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.1 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
9
| DLCS322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLCS322_2.2 | 5 | 8-12 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 4 |
10
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
11
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
12
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Đoàn Thị Thùy Trang | 2 |
13
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.2 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
14
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.2 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
15
| DLHD020 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD020_2.2 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
16
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Nguyễn Đình Long | 2 |
17
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Nguyễn Đình Long | 2 |
18
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.403 | Nguyễn Đình Long | 2 |
19
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
20
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
21
| DLHL020 | Thực hành nghiệp vụ lữ hành | DLHL020_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.404 | Nguyễn Đình Long | 2 |
22
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lê Thị Nguyên | 5 |
23
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.1 | 3 | Giờ 7-Giờ 10 | TEAM | Lê Thị Nguyên | 5 |
24
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 10 | TEAM | Lê Thị Nguyên | 5 |
25
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.1 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lê Thị Nguyên | 5 |
26
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.1 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | A2.102 | Lê Thị Nguyên | 5 |
27
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 1 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
28
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 3 | Giờ 7-Giờ 10 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
29
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
30
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
31
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
32
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | A2.101 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
33
| DLNV222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV222_2.2 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
34
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
35
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
36
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
37
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.1 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.101 | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
38
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.1 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Thùy Trang | 5 |
39
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.102 | Nguyễn Đình Long | 5 |
40
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.2 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Đình Long | 5 |
41
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Đình Long | 5 |
42
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.2 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | A2.104 | Nguyễn Đình Long | 5 |
43
| DLNV322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | DLNV322_2.2 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Đình Long | 5 |
44
| DLTH019 | Tổ chức hội nghị hội thảo | DLTH019_1.1 | 2 | 4-6 | A4.504 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
45
| DLTT017 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | DLTT017_1.1 | 2 | 1-3 | A4.504 | Nguyễn T . Anh Phương | 2 |
46
| KDDH021 | Đồ họa ứng dụng trong Thương mại điện tử | KDDH021_2.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.502 | Nguyễn Phúc Thắng | 3 |
47
| KDDH021 | Đồ họa ứng dụng trong Thương mại điện tử | KDDH021_2.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.501 | Nguyễn Phúc Thắng | 3 |
48
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_2.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A1.502 | Đỗ Thị Dịu | 2 |
49
| KDĐT021 | Tác nghiệp thương mại điện tử | KDĐT021_2.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A1.501 | Đỗ Thị Dịu | 2 |
50
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.1 | 2 | 1-6 | A2.102 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
51
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.1 | 3 | 1-6 | A2.102 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
52
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.1 | 4 | 1-6 | A2.102 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
53
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.2 | 2 | 1-6 | A4.303 | Dương Kiều Hoa | 2 |
54
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.2 | 3 | 1-6 | A4.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
55
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.2 | 4 | 1-6 | A4.402 | Dương Kiều Hoa | 2 |
56
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.3 | 4 | 1-6 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
57
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.3 | 5 | 1-6 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
58
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.3 | 6 | 1-6 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
59
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.4 | 2 | 7-12 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
60
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.4 | 3 | 7-12 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
61
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.4 | 4 | 7-12 | A2.103 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
62
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.5 | 2 | 1-3 | A2.203 | Dương Kiều Hoa | 2 |
63
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.5 | 2 | 1-6 | A2.203 | Dương Kiều Hoa | 2 |
64
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.5 | 2 | 2-4 | A2.203 | Dương Kiều Hoa | 2 |
65
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_6.6 | 3 | 7-9 | B1.301 | Dương Kiều Hoa | 2 |
66
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_2.1 | 3 | 7-9 | A1.502 | Nguyễn Sơn Long | 2 |
67
| KDKĐ021 | Kỹ thuật phân tích tổng hợp trong thương mại điện tử | KDKĐ021_2.2 | 3 | 10-12 | A1.502 | Nguyễn Sơn Long | 2 |
68
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_4.1 | 4 | 8-9 | TEAM | Trương Thu Trang | 5 |
69
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_4.2 | 3 | 8-9 | TEAM | Đỗ Hồng Nhung | 5 |
70
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_4.3 | 5 | 10-11 | TEAM | Phạm T. Kim Xuân | 5 |
71
| KDTD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | KDTD122_4.4 | 5 | 10-11 | TEAM | Nguyễn Văn Thạch | 5 |
72
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_4.1 | 5 | 8-9 | TEAM | Đỗ Thị Thu Hải | 5 |
73
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_4.2 | 3 | 8-9 | TEAM | Đỗ Hồng Nhung | 5 |
74
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_4.3 | 5 | 10-11 | TEAM | Phạm T. Kim Xuân | 5 |
75
| KDTD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD222_4.4 | 5 | 10-11 | TEAM | Nguyễn Văn Thạch | 5 |
76
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_4.1 | 4 | 8-9 | TEAM | Trương Thu Trang | 4 |
77
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_4.2 | 3 | 8-9 | TEAM | Đỗ Hồng Nhung | 4 |
78
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_4.3 | 5 | 10-11 | TEAM | Phạm T. Kim Xuân | 4 |
79
| KDTD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | KDTD322_4.4 | 5 | 10-11 | TEAM | Nguyễn Văn Thạch | 4 |
80
| KDXW221 | Xây dựng website TMĐT 2 | KDXW221_2.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A1.501 | Lê Văn Đức | 3 |
81
| KDXW221 | Xây dựng website TMĐT 2 | KDXW221_2.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A1.502 | Lê Văn Đức | 3 |
82
| KDXW221 | Xây dựng website TMĐT 2 | KDXW221_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.501 | Nguyễn Phúc Thắng | 3 |
83
| MALC021 | Lý thuyết chế biến món ăn | MALC021_1.1 | 5 | 4-6 | A4.504 | Trần Thị Hồng Hạnh | 2 |
84
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BEP 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
85
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | TH BEP 2 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
86
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BEP 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
87
| MAMA021 | Thực hành chế biến các món ăn | MAMA021_1.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | TH BEP 1 | Nguyễn Hoàng Hải | 3 |
88
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.1 | 6 | 7-8 | TEAM | Lê Thị Vân | 5 |
89
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.2 | 6 | 7-8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 5 |
90
| MATD122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD122_3.3 | 6 | 7-8 | TEAM | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 5 |
91
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.1 | 6 | 7-8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 5 |
92
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.2 | 6 | 7-8 | TEAM | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 5 |
93
| MATD222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD222_3.3 | 6 | 7-8 | TEAM | Lê Thị Vân | 5 |
94
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.1 | 6 | 7-8 | TEAM | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 4 |
95
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.2 | 6 | 7-8 | TEAM | Lê Thị Vân | 4 |
96
| MATD322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | MATD322_3.3 | 6 | 7-8 | TEAM | Đoàn Thị Kim Hường | 4 |
97
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 2 | 1-3 | A4.302 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
98
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 3 | 1-3 | A4.302 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
99
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 4 | 1-3 | A4.301 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
100
| NNDL020 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL020_1.1 | 5 | 1-3 | A4.301 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 4 |
101
| NNTD017 | Thực hành Tiếng Anh kinh doanh | NNTD017_2.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.301 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2 |
102
| NNTD017 | Thực hành Tiếng Anh kinh doanh | NNTD017_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.301 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2 |
103
| NNTD017 | Thực hành Tiếng Anh kinh doanh | NNTD017_2.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.301 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2 |
104
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
105
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
106
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 3 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
107
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
108
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
109
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
110
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 5 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
111
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 7 | Giờ 2-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
112
| NNTE122 | Thực tập nghề nghiệp 1 | NNTE122_1.1 | 7 | Giờ 7-Giờ 10 | DN | Nguyễn Thị Vân | 4 |
113
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Thị Diệu Linh | 4 |
114
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Thị Diệu Linh | 4 |
115
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Nguyễn Thị Diệu Linh | 4 |
116
| NNTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | NNTE222_1.1 | 7 | Giờ 2-Giờ 9 | TEAM | Nguyễn Thị Diệu Linh | 4 |
117
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 2 | 4-6 | A4.302 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
118
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 3 | 4-6 | A4.302 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
119
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 4 | 4-6 | A4.301 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
120
| NNTM020 | Tiếng Anh thương mại | NNTM020_1.1 | 5 | 4-6 | A4.301 | Nguyễn Thị Vân | 3 |
121
| NNTP021 | Thực hành Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng | NNTP021_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.504 | Nguyễn Thị Lợi | 2 |
122
| NNTP021 | Thực hành Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng | NNTP021_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.504 | Nguyễn Thị Lợi | 2 |
123
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 5 |
124
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 5 |
125
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.2 | 3 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đỗ Thị Loan | 5 |
126
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.2 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đỗ Thị Loan | 5 |
127
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.3 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Hằng | 5 |
128
| TCTE222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE222_3.3 | 5 | Giờ 2-Giờ 5 | TEAM | Đoàn Thị Hằng | 5 |
129
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_3.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | DN | Nguyễn T. Hồng Thìn | 5 |
130
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_3.2 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | DN | Đặng Thị Hà | 5 |
131
| TCTE322 | Thực tập nghề nghiệp 3 | TCTE322_3.3 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | DN | Bùi Thị Giang | 5 |
132
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_3.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trịnh Đỗ Quyên | 4 |
133
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_3.2 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Phạm Thị Lan Anh | 4 |
134
| TCTE422 | Thực tập nghề nghiệp 4 | TCTE422_3.3 | 2 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trần Thị Bích Thảo | 4 |