STT | Mã HP | Tên môn học | Tên lớp học | Thứ | Ca | Phòng học | Giáo viên | TC |
1
| DLAU023 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | DLAU023_1.1 | 2 | 4-6 | A2.101 | Nguyễn T. Minh Châu | 4 |
2
| DLAU023 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | DLAU023_1.1 | 6 | 4-6 | A2.103 | Nguyễn T. Minh Châu | 4 |
3
| DLCS123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS123_2.1 | 5 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 6 |
4
| DLCS123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS123_2.2 | 6 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 6 |
5
| DLCS223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS223_2.1 | 5 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 6 |
6
| DLCS223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS223_2.2 | 6 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 6 |
7
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.302 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
8
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.302 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
9
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
10
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.2 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
11
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.303 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
12
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.303 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
13
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
14
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
15
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
16
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
17
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
18
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
19
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
20
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
21
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
22
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
23
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.1 | 5 | 1-6 | A4.302 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
24
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.1 | 6 | 1-6 | A4.303 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
25
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.2 | 3 | 1-6 | A4.301 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
26
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.2 | 4 | 1-6 | A4.301 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
27
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.3 | 3 | 7-12 | A4.303 | Vũ Thị Huệ | 4 |
28
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.3 | 4 | 7-12 | A4.303 | Vũ Thị Huệ | 4 |
29
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.3 | 2 | 1-3 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
30
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.4 | 5 | 1-3 | A4.301 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
31
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.5 | 5 | 4-6 | A4.303 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
32
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.6 | 4 | 7-9 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
33
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.6 | 6 | 8-10 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
34
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.1 | 3 | 10-12 | A2.202 | Phan Thị Dung | 3 |
35
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.1 | 5 | 1-6 | A2.302 | Phan Thị Dung | 3 |
36
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.2 | 3 | 1-6 | A2.202 | Phan Thị Dung | 3 |
37
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.3 | 5 | 7-12 | A2.204 | Phan Thị Dung | 3 |
38
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.4 | 2 | 1-6 | A2.205 | Nguyễn Huy Đức | 3 |
39
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.1 | 2 | 4-6 | A4.502 | Dương Kiều Hoa | 2 |
40
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.1 | 6 | 4-6 | A4.502 | Dương Kiều Hoa | 2 |
41
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.2 | 2 | 1-3 | A4.503 | Dương Kiều Hoa | 2 |
42
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.2 | 6 | 1-3 | A4.504 | Dương Kiều Hoa | 2 |
43
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.1 | 3 | 7-9 | A2.202 | Phan Thị Hương | 2 |
44
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.1 | 5 | 7-12 | A2.202 | Phan Thị Hương | 2 |
45
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.2 | 5 | 1-6 | A2.205 | Nguyễn Huy Đức | 2 |
46
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.3 | 2 | 7-12 | A2.204 | Nguyễn Huy Đức | 2 |
47
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.4 | 3 | 7-9 | A2.205 | Phan Thị Dung | 2 |
48
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.4 | 4 | 7-12 | A2.205 | Phan Thị Dung | 2 |
49
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.1 | 2 | 1-3 | A4.502 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
50
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.1 | 6 | 1-3 | A4.502 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
51
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.2 | 2 | 4-6 | A4.504 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
52
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.2 | 6 | 4-6 | A4.504 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
53
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.1 | 6 | 7-12 | A2.202 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
54
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.2 | 2 | 1-6 | A4.304 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
55
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.3 | 2 | 7-12 | A2.204 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
56
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.3 | 4 | 7-9 | A2.204 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
57
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.4 | 6 | 1-6 | A2.205 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
58
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.5 | 5 | 1-6 | A2.104 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
59
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.6 | 2 | 4-6 | A4.302 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
60
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.6 | 4 | 1-6 | A4.303 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
61
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.7 | 3 | 1-6 | A4.301 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
62
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.7 | 5 | 4-6 | A4.301 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
63
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.8 | 5 | 1-3 | A4.303 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
64
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.9 | 2 | 8-10 | A2.105 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
65
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.9 | 4 | 10-12 | A2.105 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
66
| KDMĐ022 | Thương mại điện tử | KDMĐ022_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.502 | Nguyễn Văn Thạch | 3 |
67
| KDMĐ022 | Thương mại điện tử | KDMĐ022_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.502 | Nguyễn Văn Thạch | 3 |
68
| KDNK022 | Nghiệp vụ kho hàng | KDNK022_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
69
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Trương Thu Trang | 2 |
70
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Trương Thu Trang | 2 |
71
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Đỗ Hồng Nhung | 2 |
72
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Đỗ Hồng Nhung | 2 |
73
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.1 | 4 | 7-12 | A2.202 | Nguyễn Thị Trang | 2 |
74
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.2 | 6 | 7-12 | A2.203 | Nguyễn Thị Trang | 2 |
75
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.3 | 3 | 7-9 | A2.204 | Hoàng Thị Yến | 2 |
76
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.3 | 4 | 10-12 | A2.204 | Hoàng Thị Yến | 2 |
77
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.4 | 3 | 10-12 | A2.205 | Hoàng Thị Yến | 2 |
78
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.4 | 4 | 7-9 | A2.205 | Hoàng Thị Yến | 2 |
79
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
80
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
81
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
82
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
83
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
84
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
85
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
86
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
87
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
88
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
89
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
90
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
91
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
92
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
93
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
94
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
95
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
96
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
97
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
98
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
99
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
100
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
101
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
102
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
103
| MAXD021 | Xây dựng thực đơn | MAXD021_1.1 | 2 | 1-3 | A2.101 | Trần Thị Hồng Hạnh | 2 |
104
| MAXD021 | Xây dựng thực đơn | MAXD021_1.1 | 4 | 4-6 | A2.102 | Trần Thị Hồng Hạnh | 2 |
105
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 10 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
106
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
107
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
108
| NNGT020 | Giao tiếp kinh doanh | NNGT020_1.1 | 2 | 4-6 | A2.304 | Đỗ Hải Vân | 3 |
109
| NNNT023 | Tiếng Trung | NNNT023_1.1 | 2 | 8-12 | A2.304 | Nguyễn Thị Phương Mai | 2 |
110
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 10 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
111
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
112
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 2 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
113
| NNPV223 | Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng 2 | NNPV223_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thị Lợi | 3 |
114
| NNPV223 | Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng 2 | NNPV223_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thị Lợi | 3 |
115
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
116
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
117
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
118
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.12 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.502 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
119
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.12 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
120
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
121
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
122
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
123
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.14 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.301 | Phạm Thi Phương | 2 |
124
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.14 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Phạm Thi Phương | 2 |
125
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.303 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
126
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.303 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
127
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.304 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
128
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.103 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
129
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
130
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
131
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.502 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
132
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
133
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.502 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
134
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.501 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
135
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
136
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
137
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.202 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
138
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.202 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
139
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
140
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.304 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
141
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
142
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
143
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.102 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
144
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.204 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
145
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.204 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
146
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
147
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
148
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
149
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Phạm Thi Phương | 2 |
150
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
151
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
152
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
153
| NNTM023 | Tiếng Anh thương mại | NNTM023_1.1 | 6 | Giờ 3-Giờ 5 | A2.304 | Nguyễn Thị Vân | 2 |
154
| NNTM023 | Tiếng Anh thương mại | NNTM023_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 2 |
155
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Đỗ Thị Loan | 2 |
156
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đỗ Thị Loan | 2 |
157
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Đỗ Thị Loan | 2 |
158
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.103 | Đỗ Thị Thanh Hương | 2 |
159
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Đỗ Thị Thanh Hương | 2 |
160
| TCAK023 | Thực hành Kế toán tài chính bằng tiếng Anh | TCAK023_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Đỗ Thị Thanh Hương | 2 |
161
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.1 | 2 | 1-6 | A2.302 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
162
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.1 | 3 | 7-9 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
163
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.1 | 4 | 1-6 | A2.302 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
164
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.2 | 3 | 1-6 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
165
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.2 | 5 | 1-6 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |