| STT | Mã HP | Tên môn học | Tên lớp học | Thứ | Ca | Phòng học | Giáo viên | TC |
|
1
| DLAU023 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | DLAU023_1.1 | 2 | 4-6 | A2.101 | Nguyễn T. Minh Châu | 4 |
|
2
| DLAU023 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | DLAU023_1.1 | 6 | 4-6 | A2.103 | Nguyễn T. Minh Châu | 4 |
|
3
| DLCS123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS123_2.1 | 5 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 6 |
|
4
| DLCS123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | DLCS123_2.2 | 6 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 6 |
|
5
| DLCS223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS223_2.1 | 5 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn T Hồng Ngọc | 6 |
|
6
| DLCS223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLCS223_2.2 | 6 | Giờ 8-Giờ 10 | TEAM | Nguyễn Thu Quỳnh | 6 |
|
7
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | B1.402 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
8
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.302 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
9
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
10
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.2 | 4 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.301 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
11
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.303 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
12
| DLHD023 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | DLHD023_3.3 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.303 | Đoàn Thị Thùy Trang | 3 |
|
13
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
14
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
15
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
16
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
17
| DLHD123 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 | DLHD123_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
18
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
19
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
20
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
21
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
22
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
23
| DLHD223 | Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 | DLHD223_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.105 | Đặng Hoàng Giang | 3 |
|
24
| DLNN223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNN223_1.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | TH BÀN | Đoàn Thị Thùy Trang | 6 |
|
25
| DLNN223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNN223_1.1 | 6 | Giờ 2-Giờ 4 | TH BÀN | Đoàn Thị Thùy Trang | 6 |
|
26
| DLNN223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNN223_1.1 | 6 | Giờ 2-Giờ 5 | TH BÀN | Đoàn Thị Thùy Trang | 6 |
|
27
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.1 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.301 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
|
28
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.1 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.301 | Nguyễn T Hồng Ngọc | 4 |
|
29
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.2 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.403 | Đoàn Thị Thùy Trang | 4 |
|
30
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.2 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.502 | Đoàn Thị Thùy Trang | 4 |
|
31
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.3 | 2 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.303 | Lê Thị Thu Hiền | 4 |
|
32
| DLNV223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | DLNV223_3.3 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A4.402 | Lê Thị Thu Hiền | 4 |
|
33
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.1 | 5 | 1-6 | A4.302 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
|
34
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.1 | 6 | 1-6 | A4.303 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
|
35
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.2 | 3 | 1-6 | A4.301 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
|
36
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.2 | 4 | 1-6 | A4.301 | Lê Thị Hiền Thanh | 4 |
|
37
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.3 | 3 | 7-12 | A4.303 | Vũ Thị Huệ | 4 |
|
38
| DLQT023 | Quản trị kinh doanh lữ hành | DLQT023_3.3 | 4 | 7-12 | A4.303 | Vũ Thị Huệ | 4 |
|
39
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.3 | 2 | 1-3 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
|
40
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.4 | 5 | 1-3 | A4.301 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
|
41
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.5 | 5 | 4-6 | A4.303 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
|
42
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.6 | 4 | 7-9 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
|
43
| DLSK023 | Tổ chức sự kiện | DLSK023_6.6 | 6 | 7-9 | A4.302 | Nguyễn T. Minh Châu | 2 |
|
44
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.1 | 3 | 10-12 | A2.202 | Phan Thị Dung | 3 |
|
45
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.1 | 5 | 1-6 | A2.302 | Phan Thị Dung | 3 |
|
46
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.2 | 3 | 1-6 | A2.202 | Phan Thị Dung | 3 |
|
47
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.3 | 5 | 7-12 | A2.204 | Phan Thị Dung | 3 |
|
48
| KDĐD023 | Mobile Marketing | KDĐD023_4.4 | 2 | 1-6 | A2.205 | Nguyễn Huy Đức | 3 |
|
49
| KDDN023 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN023_4.1 | 7 | Giờ 6-Giờ 7 | TEAM | Nguyễn Trung Kiên | 6 |
|
50
| KDDN023 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN023_4.2 | 7 | Giờ 6-Giờ 7 | TEAM | Hoàng Thị Yến | 6 |
|
51
| KDDN023 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN023_4.3 | 7 | Giờ 6-Giờ 7 | TEAM | Phan Thị Dung | 6 |
|
52
| KDDN023 | Thực tập nghề nghiệp | KDDN023_4.4 | 7 | Giờ 6-Giờ 7 | TEAM | Nguyễn Thế Hoan | 6 |
|
53
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.1 | 2 | 4-6 | A4.502 | Dương Kiều Hoa | 2 |
|
54
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.1 | 6 | 4-6 | A4.502 | Dương Kiều Hoa | 2 |
|
55
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.2 | 2 | 1-3 | A4.504 | Dương Kiều Hoa | 2 |
|
56
| KDGT019 | Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh | KDGT019_2.2 | 6 | 1-3 | A4.504 | Dương Kiều Hoa | 2 |
|
57
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.1 | 3 | 7-9 | A2.202 | Phan Thị Hương | 2 |
|
58
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.1 | 5 | 7-12 | A2.202 | Phan Thị Hương | 2 |
|
59
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.2 | 5 | 1-6 | A2.205 | Nguyễn Huy Đức | 2 |
|
60
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.3 | 2 | 7-12 | A2.204 | Nguyễn Huy Đức | 2 |
|
61
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.4 | 3 | 7-9 | A2.205 | Phan Thị Dung | 2 |
|
62
| KDKĐ023 | Kỹ thuật phân tích và tổng hợp | KDKĐ023_4.4 | 4 | 7-12 | A2.205 | Phan Thị Dung | 2 |
|
63
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.1 | 2 | 1-3 | A4.502 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
|
64
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.1 | 6 | 1-3 | A4.502 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
|
65
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.2 | 2 | 4-6 | A4.504 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
|
66
| KDKQ017 | Kinh doanh quốc tế | KDKQ017_2.2 | 6 | 4-6 | A4.504 | Phạm Quỳnh Chi | 2 |
|
67
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.1 | 6 | 7-12 | A2.202 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
68
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.2 | 2 | 1-6 | A4.304 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
69
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.3 | 2 | 1-6 | A2.302 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
70
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.3 | 4 | 7-9 | A2.204 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
71
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.4 | 6 | 1-6 | A2.205 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
72
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.5 | 5 | 1-6 | A2.104 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
73
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.6 | 2 | 4-6 | A4.302 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
74
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.6 | 4 | 1-6 | A4.303 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
75
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.6 | 6 | 1-6 | A4.303 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
76
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.7 | 3 | 1-6 | A4.301 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
77
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.7 | 5 | 4-6 | A4.301 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
78
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.8 | 5 | 1-3 | A4.303 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
79
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.9 | 2 | 7-9 | A2.105 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
80
| KDKT022 | Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | KDKT022_9.9 | 4 | 10-12 | A2.105 | Đỗ Thị Thu Hải | 2 |
|
81
| KDMĐ022 | Thương mại điện tử | KDMĐ022_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.502 | Nguyễn Văn Thạch | 3 |
|
82
| KDMĐ022 | Thương mại điện tử | KDMĐ022_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A1.502 | Nguyễn Văn Thạch | 3 |
|
83
| KDNK022 | Nghiệp vụ kho hàng | KDNK022_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
84
| KDNK022 | Nghiệp vụ kho hàng | KDNK022_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.101 | Trần Thuỳ Linh | 2 |
|
85
| KDNN222 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDNN222_1.1 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Trần Thuỳ Linh | 6 |
|
86
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Trương Thu Trang | 2 |
|
87
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Trương Thu Trang | 2 |
|
88
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Đỗ Hồng Nhung | 2 |
|
89
| KDQL023 | Quản trị nguồn nhân lực | KDQL023_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.501 | Đỗ Hồng Nhung | 2 |
|
90
| KDTD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD223_2.1 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Trương Thu Trang | 8 |
|
91
| KDTD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | KDTD223_2.2 | 3 | Giờ 8-Giờ 9 | TEAM | Dương Kiều Hoa | 8 |
|
92
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.1 | 4 | 7-12 | A2.202 | Nguyễn Thị Trang | 2 |
|
93
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.2 | 6 | 7-12 | A2.203 | Nguyễn Thị Trang | 2 |
|
94
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.3 | 3 | 7-9 | A2.204 | Hoàng Thị Yến | 2 |
|
95
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.3 | 4 | 10-12 | A2.204 | Hoàng Thị Yến | 2 |
|
96
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.4 | 3 | 10-12 | A2.205 | Hoàng Thị Yến | 2 |
|
97
| KDTH023 | Xây dựng chiến lược truyền thông Marketing số | KDTH023_4.4 | 4 | 7-9 | A2.205 | Hoàng Thị Yến | 2 |
|
98
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
99
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
100
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
|
101
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
102
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
103
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
104
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
|
105
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
106
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
107
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
108
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Lê Thị Vân | 6 |
|
109
| MATD123 | Thực tập nghề nghiệp 1 | MATD123_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
110
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 1 | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
111
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 1 | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
112
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 1 | Lê Thị Vân | 6 |
|
113
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.1 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
114
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 2 | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
115
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 2 | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
116
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 2 | Lê Thị Vân | 6 |
|
117
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.2 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | TH BEP 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
118
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | B1.405 | Bùi Nguyễn Hạnh Phúc | 6 |
|
119
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | B1.405 | Đoàn Thị Kim Hường | 6 |
|
120
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | B1.405 | Lê Thị Vân | 6 |
|
121
| MATD223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | MATD223_3.3 | 6 | Giờ 7-Giờ 8 | B1.405 | Nguyễn Quốc Tuấn | 6 |
|
122
| MAXD021 | Xây dựng thực đơn | MAXD021_1.1 | 2 | 1-3 | A2.101 | Trần Thị Hồng Hạnh | 2 |
|
123
| MAXD021 | Xây dựng thực đơn | MAXD021_1.1 | 4 | 4-6 | A2.102 | Trần Thị Hồng Hạnh | 2 |
|
124
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 10 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
|
125
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
|
126
| NNDL023 | Tiếng Anh chuyên ngành du lịch | NNDL023_1.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 3 |
|
127
| NNGT020 | Giao tiếp kinh doanh | NNGT020_1.1 | 2 | 4-6 | A2.304 | Đỗ Hải Vân | 3 |
|
128
| NNGT020 | Giao tiếp kinh doanh | NNGT020_1.1 | 5 | 7-12 | | | 3 |
|
129
| NNNT023 | Tiếng Trung | NNNT023_1.1 | 2 | 8-12 | A2.304 | Nguyễn Thị Phương Mai | 2 |
|
130
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 2 | Giờ 7-Giờ 10 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
|
131
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
|
132
| NNPR023 | Tiếng Anh trong PR và truyền thông | NNPR023_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 2 | A2.304 | Đặng Thị Thùy Vân | 3 |
|
133
| NNPV223 | Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng 2 | NNPV223_1.1 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.102 | Nguyễn Thị Lợi | 3 |
|
134
| NNPV223 | Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng 2 | NNPV223_1.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thị Lợi | 3 |
|
135
| NNPV223 | Tiếng Anh chuyên ngành phục vụ nhà hàng 2 | NNPV223_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thị Lợi | 3 |
|
136
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
137
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
138
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.302 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
139
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
140
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
141
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.12 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.502 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
|
142
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.12 | 5 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
|
143
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
144
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
145
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.13 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.302 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
146
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.14 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.301 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
147
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.14 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.301 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
148
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.303 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
|
149
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.303 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
|
150
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.15 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.304 | Nguyễn Nguyệt Cầm | 2 |
|
151
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.103 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
152
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.103 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
153
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.103 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
154
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
155
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.2 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
156
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.502 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
157
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.502 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
158
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 3 | Giờ 1-Giờ 5 | A4.502 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
159
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.502 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
160
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.3 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.502 | Nguyễn Thị Phượng | 2 |
|
161
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 10 | A4.501 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
162
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
163
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 3 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
164
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
165
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.4 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A4.501 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
166
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 2 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.202 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
167
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 2 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.202 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
168
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.5 | 4 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.302 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
169
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A4.304 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
170
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.205 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
171
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 4 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.205 | Nguyễn Thị Quyên | 2 |
|
172
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.6 | 4 | Giờ 2-Giờ 5 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
|
173
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.102 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
174
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 6 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.204 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
175
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.7 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.204 | Nguyễn Thanh Nga | 2 |
|
176
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 5 | Giờ 6-Giờ 10 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
|
177
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 5 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
|
178
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.8 | 6 | Giờ 6-Giờ 9 | A2.205 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 2 |
|
179
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
180
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
181
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 2 | Giờ 1-Giờ 5 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
182
| NNSS023 | Kỹ năng sẵn sàng làm việc | NNSS023_18.9 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.104 | Phạm Thi Phương | 2 |
|
183
| NNTM023 | Tiếng Anh thương mại | NNTM023_1.1 | 6 | Giờ 3-Giờ 5 | A2.304 | Nguyễn Thị Vân | 2 |
|
184
| NNTM023 | Tiếng Anh thương mại | NNTM023_1.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 5 | DN | Nguyễn Thị Vân | 2 |
|
185
| TCAK023 | Thực hành kế toán tài chính băng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 3 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Đỗ Thị Loan | 2 |
|
186
| TCAK023 | Thực hành kế toán tài chính băng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 5 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.105 | Đỗ Thị Loan | 2 |
|
187
| TCAK023 | Thực hành kế toán tài chính băng tiếng Anh | TCAK023_2.1 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.302 | Đỗ Thị Loan | 2 |
|
188
| TCAK023 | Thực hành kế toán tài chính băng tiếng Anh | TCAK023_2.2 | 4 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Đỗ Thị Thanh Hương | 2 |
|
189
| TCAK023 | Thực hành kế toán tài chính băng tiếng Anh | TCAK023_2.2 | 6 | Giờ 1-Giờ 4 | A2.101 | Đỗ Thị Thanh Hương | 2 |
|
190
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.1 | 2 | 1-6 | A2.302 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
|
191
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.1 | 3 | 7-9 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
|
192
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.2 | 2 | 7-9 | A2.105 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
|
193
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.2 | 3 | 1-6 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
|
194
| TCPT023 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCPT023_2.2 | 5 | 1-6 | A2.101 | Phạm Thị Lan Anh | 3 |
|
195
| TCTE223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE223_2.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Đoàn Thị Hằng | 8 |
|
196
| TCTE223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE223_2.1 | 4 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Nguyễn T. Hồng Thìn | 8 |
|
197
| TCTE223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE223_2.2 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Lương Ngọc Linh | 8 |
|
198
| TCTE223 | Thực tập nghề nghiệp 2 | TCTE223_2.2 | 3 | Giờ 7-Giờ 8 | TEAM | Trần Thị Hiền | 8 |